Đọc nhanh: 达芬西 (đạt phân tây). Ý nghĩa là: xem 達 · 芬奇 | 达 · 芬奇 [Da2 · Fen1 qi2].
达芬西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 達 · 芬奇 | 达 · 芬奇 [Da2 · Fen1 qi2]
see 達·芬奇|达·芬奇[Da2 · Fen1 qi2]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达芬西
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芬›
西›
达›