Đọc nhanh: 达朗贝尔 (đạt lãng bối nhĩ). Ý nghĩa là: D'Alembert (1717-1783), nhà toán học người Pháp.
达朗贝尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. D'Alembert (1717-1783), nhà toán học người Pháp
D'Alembert (1717-1783), French mathematician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达朗贝尔
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 贝尔 的 父亲 甚至 为 聋人 发明 了 一套 所谓 的 可见 的 语言
- Cha của Bell thậm chí đã phát minh ra một hệ thống ngôn ngữ "hiển thị" dành cho người điếc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
朗›
贝›
达›