Đọc nhanh: 达斡尔语 (đạt oát nhĩ ngữ). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ Daur (của nhóm dân tộc Daur ở Nội Mông và Hắc Long Giang).
达斡尔语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ Daur (của nhóm dân tộc Daur ở Nội Mông và Hắc Long Giang)
Daur language (of Daur ethnic group of Inner Mongolia and Heilongjiang)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达斡尔语
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 语法 的 功能 是 表达 意思
- Chức năng của ngữ pháp là biểu đạt ý nghĩa.
- 他 用 体态语 来 表达 他 的 想法
- Anh ấy sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện suy nghĩ của mình.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
- 每天 坚持 口语 练习 , 能 快速 提高 发音 和 表达能力
- Kiên trì luyện nói mỗi ngày sẽ giúp cải thiện nhanh chóng khả năng phát âm và diễn đạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
斡›
语›
达›