Đọc nhanh: 马扎尔语 (mã trát nhĩ ngữ). Ý nghĩa là: người Hungary, Magyar (ngôn ngữ).
马扎尔语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người Hungary
Hungarian
✪ 2. Magyar (ngôn ngữ)
Magyar (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马扎尔语
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 马丁 会 说 三种 语言
- Martin có thể nói ba thứ tiếng.
- 贝尔 的 父亲 甚至 为 聋人 发明 了 一套 所谓 的 可见 的 语言
- Cha của Bell thậm chí đã phát minh ra một hệ thống ngôn ngữ "hiển thị" dành cho người điếc.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 语法 学习 不能 马虎
- Học ngữ pháp không thể qua loa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
扎›
语›
马›