Đọc nhanh: 盖尔语 (cái nhĩ ngữ). Ý nghĩa là: Gaelic (ngôn ngữ).
盖尔语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gaelic (ngôn ngữ)
Gaelic (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖尔语
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 贝尔 的 父亲 甚至 为 聋人 发明 了 一套 所谓 的 可见 的 语言
- Cha của Bell thậm chí đã phát minh ra một hệ thống ngôn ngữ "hiển thị" dành cho người điếc.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 比尔 · 盖茨 之所以 成功
- Bill Gates là Bill Gates bởi vì
- 你 根本 不 认识 谢尔盖
- Bạn không biết Sergei.
- 谢尔盖 不 喜欢 有人 四处 窥探
- Sergei không thích bất cứ ai xung quanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
盖›
语›