Đọc nhanh: 泰米尔语 (thái mễ nhĩ ngữ). Ý nghĩa là: ngôn ngữ Tamil.
泰米尔语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ Tamil
Tamil language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰米尔语
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 替 我 找 来 杰米 · 道尔 啊
- Vì đã kết nối tôi với Jamie Doyle.
- 我 不 懂 泰语
- Tôi không nói tiếng Thái.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
泰›
米›
语›