Đọc nhanh: 达文西 (đạt văn tây). Ý nghĩa là: Leonardo da Vinci (1452-1519), họa sĩ người Ý thời Phục hưng (Tw).
达文西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Leonardo da Vinci (1452-1519), họa sĩ người Ý thời Phục hưng (Tw)
Leonardo da Vinci (1452-1519), Italian Renaissance painter (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达文西
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 她 的 文字 表达 非常 清晰
- Câu văn của cô ấy rất rõ ràng.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
- 他 的 中文 水平 已经 达到 了 中级 水平
- Trình độ tiếng Trung của anh ấy đã đạt đến trình độ trung cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
西›
达›