边陲 biānchuí
volume volume

Từ hán việt: 【biên thùy】

Đọc nhanh: 边陲 (biên thùy). Ý nghĩa là: biên thuỳ; biên cương; biên giới; vùng sát biên giới. Ví dụ : - 战士坚守祖国边陲。 chiến sĩ kiên cường bảo vệ vùng biên giới của Tổ quốc.

Ý Nghĩa của "边陲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

边陲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biên thuỳ; biên cương; biên giới; vùng sát biên giới

边境,靠近国界的地方,只用于书面语

Ví dụ:
  • volume volume

    - 战士 zhànshì 坚守 jiānshǒu 祖国 zǔguó 边陲 biānchuí

    - chiến sĩ kiên cường bảo vệ vùng biên giới của Tổ quốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边陲

  • volume volume

    - shàng le 大路 dàlù yào 挨边 āibiān zǒu

    - ra đường cái, phải đi sát lề

  • volume volume

    - 边陲 biānchuí

    - biên thuỳ.

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng de 底边 dǐbiān

    - đường đáy hình tam giác

  • volume volume

    - 战士 zhànshì 坚守 jiānshǒu 祖国 zǔguó 边陲 biānchuí

    - chiến sĩ kiên cường bảo vệ vùng biên giới của Tổ quốc.

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • volume volume

    - 上边 shàngbiān méi 说话 shuōhuà 底下人 dǐxiàrén 不好 bùhǎo 做主 zuòzhǔ

    - cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.

  • volume volume

    - 上边 shàngbiān 有个 yǒugè 小洞 xiǎodòng

    - Phía trên có một cái lỗ nhỏ.

  • volume volume

    - 一边 yībiān gěi 得梅因 déméiyīn de 奶牛 nǎiniú 挤奶 jǐnǎi

    - Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuí
    • Âm hán việt: Thuỳ
    • Nét bút:フ丨ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLHJM (弓中竹十一)
    • Bảng mã:U+9672
    • Tần suất sử dụng:Thấp