Đọc nhanh: 边地 (biên địa). Ý nghĩa là: vùng biên cương; vùng biên giới; nơi xa xôi.
边地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vùng biên cương; vùng biên giới; nơi xa xôi
边远的地区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边地
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 一边 听 音乐 一边 扫地
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa quét sàn.
- 他 住 在 边 鄙 地区
- Anh ấy sống ở vùng biên giới xa xôi.
- 旁边 是 草地
- Bên cạnh là bãi cỏ.
- 周边 的 地区 正在 开发
- Khu vực xung quanh đang được phát triển.
- 他 刚 被 逐出 师门 , 这会儿 正 怅然若失 地 在 墙边 徘徊
- Anh ta vừa bị đuổi khỏi sư môn của mình, và bây giờ anh ta đang lang thang bên trong sự mất mát.
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
边›