Đọc nhanh: 边角科 (biên giác khoa). Ý nghĩa là: các mảnh và mảnh còn sót lại (của công nghiệp, vật liệu).
边角科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các mảnh và mảnh còn sót lại (của công nghiệp, vật liệu)
leftover bits and pieces (of industrial, material)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边角科
- 边缘学科
- khoa học liên ngành
- 科技 扮演着 关键 角色
- Công nghệ đóng vai trò then chốt.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 桌子 的 一角 撇向 了 右边
- Một góc của cái bàn nghiêng về phía bên phải.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 外科手术 是 台 独角戏
- Phẫu thuật là một hành động đơn lẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
科›
角›
边›