Đọc nhanh: 达坂城 (đạt bản thành). Ý nghĩa là: Quận Dabancheng của thành phố Urumqi 烏魯木齊市 | 乌鲁木齐市 , Tân Cương.
✪ 1. Quận Dabancheng của thành phố Urumqi 烏魯木齊市 | 乌鲁木齐市 , Tân Cương
Dabancheng district of Urumqi city 烏魯木齊市|乌鲁木齐市 [Wu1 lǔ mù qí Shi4], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达坂城
- 我们 坐车到 八达岭 , 从 八达岭 登上 长城
- Chúng tôi ngồi xe đến Bát Đạt Lĩnh và từ Bát Đạt Lĩnh leo đến Trường Thành.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 这个 城市 比 原来 更 发达 了
- Thành phố này phát triển hơn so với trước đây.
- 沿海 城市 的 经济 很 发达
- Kinh tế của thành phố ven biển rất phát triển.
- 八达岭长城 站 是 中国 最深 的 地铁站
- Ga Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là ga tàu điện ngầm sâu nhất ở Trung Quốc.
- 这个 城市 的 渔业 很 发达
- Ngư nghiệp thành phố này rất phát triển.
- 这个 城市 的 经济 开始 发达
- Kinh tế thành phố này bắt đầu phát triển.
- 这位 影星 抵达 该 城市 的 消息 一 传开 , 大批 的 请柬 雪片 似的 向 她 飞来
- Ngay sau khi tin tức về ngôi sao điện ảnh này đến thành phố lan truyền, hàng loạt lời mời đổ về như tuyết bay về phía cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坂›
城›
达›