Đọc nhanh: 达仁乡 (đạt nhân hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Daren hoặc Tajen ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Daren hoặc Tajen ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan
Daren or Tajen township in Taitung County 臺東縣|台东县 [Tái dōng Xiàn], southeast Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达仁乡
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 我们 的 家乡 不太 发达
- Quê chúng tôi không phát triển lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
仁›
达›