Đọc nhanh: 边界交货 (biên giới giao hoá). Ý nghĩa là: giao hàng biên giới.
边界交货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao hàng biên giới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边界交货
- 他们 用 货币 交易
- Họ dùng tiền để giao dịch.
- 他们 负责 戍守 边界
- Họ chịu trách nhiệm đóng giữ biên giới.
- 两 国 开始 就 边界问题 进行 对话
- Hai nước tiến hành đàm phán về vấn đề biên giới.
- 周边 的 交通 很 便利
- Giao thông xung quanh rất thuận tiện.
- 他 关门 研究 , 不 和 外界 交流
- Anh ấy nghiên cứu khép kín, không giao lưu với bên ngoài.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 交货 时间 改到 了 下周
- Thời gian giao hàng dời qua tuần sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
界›
货›
边›