Đọc nhanh: 边框 (biên khuông). Ý nghĩa là: khung; khuông; giá; sườn; bờ; mép; vành (giá treo màn; bình phong; khung kiếng).
边框 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khung; khuông; giá; sườn; bờ; mép; vành (giá treo màn; bình phong; khung kiếng)
(儿) 挂屏、镜子等扁平器物的框子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边框
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 相框 的 边缘 镶着 金色 的 线条
- Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.
- 上边 有个 小洞
- Phía trên có một cái lỗ nhỏ.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
框›
边›