Đọc nhanh: 门边框 (môn biên khuông). Ý nghĩa là: khung cửa, trụ cửa.
门边框 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khung cửa
door frame
✪ 2. trụ cửa
door pillars
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门边框
- 我 的 头 撞 在 低矮 的 门框 上 了
- Tôi đã đập đầu vào khung cửa thấp.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 用 泡沫 填满 门框 的 缝隙
- Dùng bọt để lấp đầy các khe hở của khung cửa.
- 门框 需要 重新 刷漆
- Khung cửa cần sơn lại.
- 他 在 修理 门框
- Anh ấy đang sửa chữa khung cửa.
- 相框 的 边缘 镶着 金色 的 线条
- Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.
- 这 门框 太旷 了
- Cái khung cửa này quá rộng.
- 他 刚 被 逐出 师门 , 这会儿 正 怅然若失 地 在 墙边 徘徊
- Anh ta vừa bị đuổi khỏi sư môn của mình, và bây giờ anh ta đang lang thang bên trong sự mất mát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
框›
边›
门›