Đọc nhanh: 相框边条 (tướng khuông biên điều). Ý nghĩa là: Khuôn góc cho khung tranh ảnh Đường gờ nổi của khung tranh ảnh.
相框边条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuôn góc cho khung tranh ảnh Đường gờ nổi của khung tranh ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相框边条
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 两条船 在 雾 中 相撞
- Hai chiếc thuyền va vào nhau trong sương mù
- 学校 在 这 条路 的 南边 儿
- Trường học nằm ở phía nam của con đường này.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 相框 的 边缘 镶着 金色 的 线条
- Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.
- 公园 东边 是 一条 街道
- Phía đông của công viên là một con đường.
- 就 在 前面 一点 右手边 有 一条 土路
- Ngay phía trước có một con đường đất bên phải.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
框›
相›
边›