部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【biên】
Đọc nhanh: 笾 (biên). Ý nghĩa là: cái quả (thời xưa dùng đựng hoa quả, thịt khi cúng tế).
笾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái quả (thời xưa dùng đựng hoa quả, thịt khi cúng tế)
古代祭祀或宴会时盛果实、干肉等的竹器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笾
笾›
Tập viết