biān
volume volume

Từ hán việt: 【biên】

Đọc nhanh: (biên). Ý nghĩa là: cái quả (thời xưa dùng đựng hoa quả, thịt khi cúng tế).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái quả (thời xưa dùng đựng hoa quả, thịt khi cúng tế)

古代祭祀或宴会时盛果实、干肉等的竹器

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Biān
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYKS (竹卜大尸)
    • Bảng mã:U+7B3E
    • Tần suất sử dụng:Thấp