Đọc nhanh: 辣豆酱 (lạt đậu tương). Ý nghĩa là: tương đậu cay. Ví dụ : - 我喜欢吃辣豆酱。 Tôi thích ăn tương đậu cay.. - 妈妈做的辣豆酱很好吃。 Tương đậu cay mẹ làm rất ngon.
辣豆酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tương đậu cay
一种辣椒酱,川菜常用调料。
- 我 喜欢 吃 辣 豆酱
- Tôi thích ăn tương đậu cay.
- 妈妈 做 的 辣 豆酱 很 好吃
- Tương đậu cay mẹ làm rất ngon.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辣豆酱
- 我 喜欢 吃 辣 豆酱
- Tôi thích ăn tương đậu cay.
- 我 现在 要 买 老抽 辣酱 白酒
- Tôi bây giờ cần mua nước tương đen, tương ớt, rượu trắng.
- 我 公司 生产 各种 蘸 酱 、 辣椒酱 、 调味酱 等
- Công ty chúng tôi sản xuất các loại nước chấm, tương ớt, chất điều vị...
- 给 我 一些 番茄酱 和 辣椒酱
- Cho tôi một ít sốt cà chua và tương ớt.
- 再加 两大勺 黄豆 酱
- Lại thêm 2 thìa xì dầu
- 妈妈 做 的 辣 豆酱 很 好吃
- Tương đậu cay mẹ làm rất ngon.
- 这个 拌 饭 里 放 了 太 多 辣椒酱 , 很辣
- Trong bibimbap có quá nhiều tương ớt, rất cay.
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
豆›
辣›
酱›