Đọc nhanh: 辰溪县 (thần khê huyện). Ý nghĩa là: Hạt Chenxi ở Hoài Hóa 懷化 | 怀化 , Hồ Nam.
✪ 1. Hạt Chenxi ở Hoài Hóa 懷化 | 怀化 , Hồ Nam
Chenxi county in Huaihua 懷化|怀化 [Huái huà], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辰溪县
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 他 的 寿辰 聚会 很 热闹
- Buổi tiệc sinh nhật của ông rất náo nhiệt.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
溪›
辰›