Đọc nhanh: 袖珍辞典 (tụ trân từ điển). Ý nghĩa là: từ điển bỏ túi.
袖珍辞典 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ điển bỏ túi
pocket dictionary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袖珍辞典
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 袖珍本
- sách bỏ túi
- 袖珍 词典
- Từ điển bỏ túi
- 袖珍 收音机
- máy thu thanh bỏ túi
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
珍›
袖›
辞›