Đọc nhanh: 百科辞典 (bách khoa từ điển). Ý nghĩa là: Bộ từ điển tóm lược các kiến thức về khoa học; kĩ thuật; văn chương; nghệ thuật. ☆Tương tự: bách khoa toàn thư 百科全書..
百科辞典 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ từ điển tóm lược các kiến thức về khoa học; kĩ thuật; văn chương; nghệ thuật. ☆Tương tự: bách khoa toàn thư 百科全書.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百科辞典
- 维基百科 上 写 着 呢
- Nó nói ngay tại đây trên Wikipedia
- 一百个 湾
- Một trăm chỗ uốn khúc
- 编纂 百科全书
- biên soạn sách bách khoa toàn thư
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
百›
科›
辞›