Đọc nhanh: 类语辞典 (loại ngữ từ điển). Ý nghĩa là: từ điển đồng nghĩa.
类语辞典 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ điển đồng nghĩa
thesaurus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类语辞典
- 语言 的 种类 很多
- Có nhiều loại ngôn ngữ.
- 英语词典 中 有些 长 词系 外来词
- Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.
- 我 说 瑞典语
- Tôi nói tiếng Thụy Điển.
- 我 是 芬兰人 , 但 我 也 说 瑞典语
- Tôi là người Phần Lan, nhưng tôi cũng nói được cả tiếng Thụy Điển.
- 守株待兔 这个 成语 的 出典 见 《 韩非子 · 五 蠹 》
- thành ngữ 'ôm cây đợi thỏ' có xuất xứ từ sách 'năm cái dại' của Hàn Phi Tử.
- 他们 买 了 几本 英语词典
- Họ đã mua một số từ điển tiếng Anh.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
类›
语›
辞›