Đọc nhanh: 输出程序 (thâu xuất trình tự). Ý nghĩa là: Chương trình xuất, chương trình ra.
输出程序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chương trình xuất, chương trình ra
这是一款输出程序,阿德校园虚拟德拉输出德涂红的触发器删除校园虚拟网站,下载来试试吧!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输出程序
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 程序 出错 导致系统 崩溃
- Lỗi quy trình đã làm hệ thống bị sập.
- 他 在 编制 电脑 程序
- Anh ấy đang lập trình cho một chiếc máy tính.
- 程序 出现 了 运行 错误
- Chương trình bị lỗi khi hoạt động.
- 我们 要 简化 工序 流程
- Chúng tôi cần đơn giản hóa quy trình công đoạn.
- 如果 键入 错误 的 密码 程序 即 中止
- Nếu bạn nhập sai mật khẩu, trình tự sẽ bị bỏ dở.
- 她 开发 了 一个 应用程序 来 帮助 他们
- Cô đã phát triển một ứng dụng để giúp đỡ họ.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
序›
程›
输›