Đọc nhanh: 输送设备 (thâu tống thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị băng tải shū.
输送设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị băng tải shū
输送设备是以连续的方式沿着一定的路线从装货点到卸货点输送散装货物和成件货物的机械设备。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输送设备
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 他们 卸掉 了 旧 设备
- Họ đã tháo bỏ thiết bị cũ.
- 企业 输入 了 现代 设备
- Doanh nghiệp đã nhập thiết bị hiện đại.
- 活动 设备 易于 运输 存储
- Thiết bị linh hoạt dễ vận chuyển và lưu trữ.
- 公司 输入 了 新 设备
- Công ty đã nhập khẩu thiết bị mới.
- 我们 输入 了 先进设备
- Chúng tôi đã nhập thiết bị tiên tiến.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
设›
输›
送›