Đọc nhanh: 辐照 (phúc chiếu). Ý nghĩa là: tia.
辐照 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tia
射线 (如紫外线、X射线或a射线) 的照射
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辐照
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 互相 照应
- phối hợp với nhau
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 今天 的 课程 照常上课
- Lớp học hôm nay vẫn diễn ra như thường lệ.
- 互不 照面 儿
- không gặp mặt nhau.
- 事情 不必 点破 , 大家 心照不宣 算了
- không cần phải vạch trần sự việc, mọi người đều hiểu ngầm bất tất phải nói.
- 不用说 他 照例 来得 很 晚
- Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
照›
辐›