volume volume

Từ hán việt: 【phục】

Đọc nhanh: (phục). Ý nghĩa là: ống tên; đồ đựng tên; túi đựng tên; túi tên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ống tên; đồ đựng tên; túi đựng tên; túi tên

盛箭的用具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HBSE (竹月尸水)
    • Bảng mã:U+7B99
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp