部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phù】
Đọc nhanh: 榑 (phù). Ý nghĩa là: phù tang; nước Nhật.
榑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phù tang; nước Nhật
(榑桑) 见〖扶桑〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榑
榑›
Tập viết