volume volume

Từ hán việt: 【phù】

Đọc nhanh: (phù). Ý nghĩa là: phù tang; nước Nhật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phù tang; nước Nhật

(榑桑) 见〖扶桑〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Thương hiệt:DIBI (木戈月戈)
    • Bảng mã:U+6991
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp