Đọc nhanh: 输沙量 (thâu sa lượng). Ý nghĩa là: số lượng cát (vận chuyển bằng sông), hàm lượng trầm tích.
输沙量 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. số lượng cát (vận chuyển bằng sông)
quantity of sand (transported by a river)
✪ 2. hàm lượng trầm tích
sediment content
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输沙量
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 沙漠 里 有 少量 植物
- Trong sa mạc có ít cây cối.
- 把 正 能量 灌输 给 朋友
- Truyền tải năng lượng tích cực cho bạn bè.
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất.
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 最高 月度 运输量
- khối lượng vận tải cao nhất hàng tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
输›
量›