Đọc nhanh: 输水管 (thâu thuỷ quản). Ý nghĩa là: đường ống.
输水管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường ống
pipe; pipeline
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输水管
- 水管
- ống nước
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 我用 吸管 喝水
- Tôi dùng ống hút để uống nước.
- 他们 把 水 灌输 到 田里
- Họ dẫn nước vào ruộng.
- 你 不是 水管 工
- Bạn không phải là thợ sửa ống nước.
- 我来 维修 家里 的 水管
- Tôi đến sửa ống nước trong nhà.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 他水 也 没 喝 一口 , 管自 回家 去 了
- anh ấy không uống lấy một ngụm nước, đi thẳng về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
管›
输›