Đọc nhanh: 物质第二性 (vật chất đệ nhị tính). Ý nghĩa là: chất có sau của vật thể.
物质第二性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất có sau của vật thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物质第二性
- 他 排行 第二
- nó là thứ hai trong nhà (gia đình).
- 激发 活性 物质 需要 高温
- Kích thích vật chất hoạt tính cần nhiệt độ cao.
- 他长 得 狰狞 , 让 人 不想 看 第二眼
- Anh ta trông hung dữ đến mức mọi người không muốn nhìn lần thứ hai.
- 他 在 第二轮 比赛 中 被 淘汰
- Anh ấy bị loại khỏi vòng thi thứ hai.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
- 物质 的 化学性 至关重要
- Tính chất hóa học của chất này rất quan trọng.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
性›
物›
第›
质›