Đọc nhanh: 载频 (tải tần). Ý nghĩa là: tần số của sóng mang.
载频 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tần số của sóng mang
frequency of carrier wave
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载频
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 视频 加载 卡住 了
- Video bị đứng trong quá trình tải.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
载›
频›