Đọc nhanh: 载漪 (tải y). Ý nghĩa là: Zai Yi (1856-1922), hoàng tử và chính trị gia của đế quốc Mãn Châu, bị thất sủng sau khi ủng hộ các võ sĩ.
载漪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zai Yi (1856-1922), hoàng tử và chính trị gia của đế quốc Mãn Châu, bị thất sủng sau khi ủng hộ các võ sĩ
Zai Yi (1856-1922), Manchu imperial prince and politician, disgraced after supporting the Boxers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载漪
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 从 应用 商店 下载
- Tải về từ cửa hàng ứng dụng.
- 他们 载笑载言 , 很 快乐
- Bọn họ cười cười nói nói rất vui.
- 传说 记载 神奇 故事
- Truyền thuyết ghi lại những câu chuyện huyền diệu.
- 你 确定 要 卸载 这个 软件 吗 ?
- Bạn có chắc chắn muốn dỡ cài đặt phần mềm này không?
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 铝 是 热量 的 轻质 载体
- Nhôm là một chất dẫn nhiệt nhẹ.
- 几天 后 他们 会 给 你 发送 远程 加载 的 链接
- Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漪›
载›