Đọc nhanh: 载途 (tải đồ). Ý nghĩa là: khoảng cách (giữa các vị trí), để che phủ đường (tuyết, gió, nguy hiểm, v.v.).
载途 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khoảng cách (giữa các vị trí)
distance (between locations)
✪ 2. để che phủ đường (tuyết, gió, nguy hiểm, v.v.)
to cover the road (snow, wind, hazards etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载途
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 为了 求学 , 他 经历 了 长途跋涉
- Để theo đuổi việc học, anh ấy đã không ngại đường xa.
- 书籍 是 知识 的 载体
- Sách là phương tiện truyền tải tri thức.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 乘 长途汽车 唯一 可取之处 就是 旅费 便宜
- Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ
- 高考 决定 着 许多 人 的 前途
- Kỳ thi đại học quyết định tương lai của nhiều người.
- 个人 认为 这个 计划 很 有 前途
- Cá nhân tôi cho rằng kế hoạch này rất có triển vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
载›
途›