Đọc nhanh: 载籍 (tái tịch). Ý nghĩa là: sách (trong giáo dục Nho giáo).
✪ 1. sách (trong giáo dục Nho giáo)
books (in Confucian education)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 载籍
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 书籍 是 知识 的 载体
- Sách là phương tiện truyền tải tri thức.
- 古籍 记载 过往 兴衰
- Sách cổ ghi lại sự thăng trầm của quá khứ.
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
- 阅读 书籍 对 提高 知识 有益
- Đọc sách có lợi cho việc nâng cao kiến thức.
- 书籍 经常 是 护身符 和 咒语
- Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.
- 书籍 大大 地 丰富 了 我 的 生活
- Sách vở làm phong phú cuộc sống của tôi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
籍›
载›