Đọc nhanh: 车窗摇把 (xa song dao bả). Ý nghĩa là: Tay quay nâng hạ cửa sổ.
车窗摇把 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tay quay nâng hạ cửa sổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车窗摇把
- 他 把 车 倒 到 停车场
- Anh quay xe ra bãi đỗ xe.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 他 把 自行车 停 在 门口
- Anh ấy để xe đạp ở cửa.
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 他 把 车 修理 好 了
- Anh ấy đã sửa xe xong.
- 他 用 自行车 把 我 的 车别 住 了
- Anh ta đã dùng xe đạp để chặn xe của tôi.
- 不要 把 身子 从 车窗 探出去
- Đừng thò người ra khỏi cửa sổ xe.
- 他们 把 车 送到 洗车 店 清洗
- Họ đưa xe đến tiệm rửa xe để làm sạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
把›
摇›
窗›
车›