Đọc nhanh: 轻骑兵 (khinh kỵ binh). Ý nghĩa là: Kỵ binh nhẹ.
轻骑兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kỵ binh nhẹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻骑兵
- 轻骑兵
- khinh kị binh.
- 先头 骑兵 连
- đại đội kỵ binh đi đầu。
- 斥 骑 ( 担任 侦察 的 骑兵 )
- kị binh trinh sát.
- 骑兵 分两路 包 过去
- Kỵ binh phân thành hai nẻo để bao vây.
- 他们 训练 骑兵 的 技巧
- Đội ngũ của chúng tôi có kỵ binh nhẹ.
- 骑兵 分两路 包 过去
- kỵ binh chia làm hai mũi bao vây
- 其实 他 是 个 附属 在 第七 骑兵团 里 的 小提琴手
- Thực ra anh ta là một nghệ sĩ vĩ cầm trực thuộc Đội kỵ binh thứ bảy
- 年轻 的 士兵 充满活力
- Các binh sĩ trẻ tràn đầy sức sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
轻›
骑›