轻骑兵 qīng qíbīng
volume volume

Từ hán việt: 【khinh kỵ binh】

Đọc nhanh: 轻骑兵 (khinh kỵ binh). Ý nghĩa là: Kỵ binh nhẹ.

Ý Nghĩa của "轻骑兵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轻骑兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kỵ binh nhẹ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻骑兵

  • volume volume

    - 轻骑兵 qīngqíbīng

    - khinh kị binh.

  • volume volume

    - 先头 xiāntóu 骑兵 qíbīng lián

    - đại đội kỵ binh đi đầu。

  • volume volume

    - chì ( 担任 dānrèn 侦察 zhēnchá de 骑兵 qíbīng )

    - kị binh trinh sát.

  • volume volume

    - 骑兵 qíbīng 分两路 fēnliǎnglù bāo 过去 guòqù

    - Kỵ binh phân thành hai nẻo để bao vây.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 训练 xùnliàn 骑兵 qíbīng de 技巧 jìqiǎo

    - Đội ngũ của chúng tôi có kỵ binh nhẹ.

  • volume volume

    - 骑兵 qíbīng 分两路 fēnliǎnglù bāo 过去 guòqù

    - kỵ binh chia làm hai mũi bao vây

  • volume volume

    - 其实 qíshí shì 附属 fùshǔ zài 第七 dìqī 骑兵团 qíbīngtuán de 小提琴手 xiǎotíqínshǒu

    - Thực ra anh ta là một nghệ sĩ vĩ cầm trực thuộc Đội kỵ binh thứ bảy

  • volume volume

    - 年轻 niánqīng de 士兵 shìbīng 充满活力 chōngmǎnhuólì

    - Các binh sĩ trẻ tràn đầy sức sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh , Khánh
    • Nét bút:一フ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQNOM (大手弓人一)
    • Bảng mã:U+8F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+8 nét)
    • Pinyin: Jì , Qí
    • Âm hán việt: Kị , Kỵ
    • Nét bút:フフ一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKMR (弓一大一口)
    • Bảng mã:U+9A91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao