Đọc nhanh: 轻炮兵 (khinh pháo binh). Ý nghĩa là: Pháo binh hạng nhẹ.
轻炮兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pháo binh hạng nhẹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻炮兵
- 轻骑兵
- khinh kị binh.
- 炮兵部队
- bộ đội pháo binh
- 步兵 和 炮兵 怎样 配合 作战
- bộ binh và pháo binh phối hợp tác chiến như thế nào?
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 年轻 的 士兵 充满活力
- Các binh sĩ trẻ tràn đầy sức sống.
- 一个 上尉 指挥 一个 连队 或 炮兵连
- Một đại úy chỉ huy một đội hoặc liên đoàn pháo binh.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 不要 轻易 信任 一个 陌生人
- Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
炮›
轻›