qiāo
volume volume

Từ hán việt: 【xao】

Đọc nhanh: (xao). Ý nghĩa là: gõ; khua; điểm; cốc, đãi; mời; đưa; cho, bắt bí; bóp chẹt; chặt chém (giá cả). Ví dụ : - 有人敲门。 Có người gõ cửa.. - 敲锣打鼓。 Khua chiêng đánh trống.. - 钟刚敲过四点。 Đồng hồ vừa điểm bốn giờ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 4

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. gõ; khua; điểm; cốc

在物体上面打,使发出声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有人 yǒurén 敲门 qiāomén

    - Có người gõ cửa.

  • volume volume

    - 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ

    - Khua chiêng đánh trống.

  • volume volume

    - 钟刚 zhōnggāng qiāo guò 四点 sìdiǎn

    - Đồng hồ vừa điểm bốn giờ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. đãi; mời; đưa; cho

对待; 给; 邀请

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen qiāo le 一顿饭 yīdùnfàn

    - Chúng tôi đãi anh ấy một bữa ăn.

  • volume volume

    - gěi qiāo 五块 wǔkuài qián

    - Đưa ra năm đồng.

✪ 3. bắt bí; bóp chẹt; chặt chém (giá cả)

用威胁、欺骗的手段得到财物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 竟然 jìngrán yòng 手段 shǒuduàn qiāo le 200 块钱 kuàiqián

    - Thế mà anh ấy lại dùng thủ đoạn chặt chém tôi 200 tệ.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 敲 + Tân ngữ(门/碗/杯子/玻璃/鼓)

Ví dụ:
  • volume

    - 别用 biéyòng 筷子 kuàizi 敲碗 qiāowǎn 礼貌 lǐmào

    - Đừng dùng đũa gõ vào bát, như vậy là bất lịch sự.

  • volume

    - lái 别人 biérén de jiā 应该 yīnggāi 敲门 qiāomén

    - Khi đến nhà người khác nên gõ cửa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鼓点子 gǔdiǎnzi 敲得 qiāodé yòu 响亮 xiǎngliàng yòu 花哨 huāshao

    - nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.

  • volume volume

    - chuí qiāo 钉子 dīngzi jìn 木板 mùbǎn

    - Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.

  • volume volume

    - 进去 jìnqù 为什么 wèishíme 敲门 qiāomén xià tiào

    - Sao anh đi vào mà không gõ cửa, làm em giật cả mình

  • volume volume

    - 敲门 qiāomén shí 发出 fāchū 乒乓 pīngpāng shēng

    - Khi anh ấy gõ cửa, phát ra tiếng lạch cạch.

  • volume volume

    - 别用 biéyòng 筷子 kuàizi 敲碗 qiāowǎn 礼貌 lǐmào

    - Đừng dùng đũa gõ vào bát, như vậy là bất lịch sự.

  • volume volume

    - 反复推敲 fǎnfùtuīqiāo

    - cân nhắc đắn đo

  • volume volume

    - 冷言冷语 lěngyánlěngyǔ 敲打 qiāodǎ rén

    - nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ de 干什么 gànshénme lài

    - anh đánh chiêng để làm cái gì hả?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiāo
    • Âm hán việt: Xao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYE (卜月卜水)
    • Bảng mã:U+6572
    • Tần suất sử dụng:Cao