部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Thổ (土) Khư, Tư (厶) Mãnh (皿)
搕 là gì? 搕 (Hạp, Khạp, Ngạ, áp). Bộ Thủ 手 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨一一丨一フ丶丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: Lấy, Đánh, khua. Từ ghép với 搕 : “bính khạp” 掽搕 đánh, khua. Chi tiết hơn...
- “bính khạp” 掽搕 đánh, khua.