敲边鼓 qiāobiāngǔ
volume volume

Từ hán việt: 【xao biên cổ】

Đọc nhanh: 敲边鼓 (xao biên cổ). Ý nghĩa là: cổ vũ; cổ động; trợ giúp. Ví dụ : - 这件事你出马我给你敲边鼓。 việc này mà anh ra tay, tôi sẽ trợ giúp cho anh.

Ý Nghĩa của "敲边鼓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

敲边鼓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cổ vũ; cổ động; trợ giúp

比喻从旁帮腔;从旁助势也说打边鼓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 出马 chūmǎ gěi 敲边鼓 qiāobiāngǔ

    - việc này mà anh ra tay, tôi sẽ trợ giúp cho anh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敲边鼓

  • volume volume

    - 鼓点子 gǔdiǎnzi 敲得 qiāodé yòu 响亮 xiǎngliàng yòu 花哨 huāshao

    - nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.

  • volume volume

    - 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ

    - Khua chiêng đánh trống.

  • volume volume

    - shuí zài qiāo

    - Ai đang đánh trống?

  • volume volume

    - 一边 yībiān tóng 谈话 tánhuà 一边 yībiān 鼓捣 gǔdǎo 收音机 shōuyīnjī

    - anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 听见 tīngjiàn 敲鼓 qiāogǔ de 声音 shēngyīn

    - Chúng tôi nghe thấy âm thanh của trống đánh.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 出马 chūmǎ gěi 敲边鼓 qiāobiāngǔ

    - việc này mà anh ra tay, tôi sẽ trợ giúp cho anh.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ de 干什么 gànshénme lài

    - anh đánh chiêng để làm cái gì hả?

  • volume volume

    - 新学期 xīnxuéqī 开学 kāixué le 同学们 tóngxuémen 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ 迎接 yíngjiē 新生 xīnshēng

    - Học kỳ mới bắt đầu, học sinh vô cùng hoan hỷ đón chào học sinh mới

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiāo
    • Âm hán việt: Xao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYE (卜月卜水)
    • Bảng mã:U+6572
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao