Đọc nhanh: 岐尾斗鱼 (kì vĩ đẩu ngư). Ý nghĩa là: sắt sắt.
岐尾斗鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắt sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岐尾斗鱼
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 鱼 的 尾巴 帮助 它 游泳
- Đuôi của cá giúp nó bơi lội.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 河里 游着 两尾 鱼
- Trong sông có hai con cá đang bơi.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
岐›
斗›
鱼›