Đọc nhanh: 轻松的影片 (khinh tùng đích ảnh phiến). Ý nghĩa là: Phim giải trí.
轻松的影片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim giải trí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻松的影片
- 他 坐 着 自造 的 小船 很 轻松 地 就 到达 了 对岸
- Anh dễ dàng đến bờ bên kia trên chiếc thuyền nhỏ do anh tự đóng.
- 在 凉爽 的 天气 里 轻松 地 散步 令人 心旷神怡
- Dễ dàng đi dạo trong thời tiết mát mẻ khiến con người cảm thấy thoải mái và sảng khoái.
- 他 以 轻松 的 口吻 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.
- 传说 中 的 叫 花鸡 , 在家 也 能 轻松 做 !
- Món gà ăn xin huyền thoại bạn có thể dễ dàng làm tại nhà!
- 他 轻松 地 回答 老师 的 问题
- Anh ấy trả lời câu hỏi của giáo viên một cách dễ dàng.
- 今天 的 工作 很 轻松
- Công việc hôm nay rất nhẹ nhàng.
- 天气 对 他 轻微 的 影响
- Thời tiết ảnh hưởng nhẹ đến anh ấy.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
松›
片›
的›
轻›