Đọc nhanh: 外郭译制片 (ngoại quách dịch chế phiến). Ý nghĩa là: Phim dịch từ tiếng nước ngoài.
外郭译制片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim dịch từ tiếng nước ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外郭译制片
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 蚕茧 是 由 昆虫 制造 的 一种 由丝 组成 的 外 包层
- Tổ bướm là một lớp bên ngoài được tạo thành từ sợi, do côn trùng sản xuất.
- 他 擅长 外文 翻译
- Anh ấy rất giỏi phiên dịch tiếng nước ngoài.
- 我 的 外语 不行 , 让 我 当 翻译 非 嘬 瘪子 不可
- ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
- 抵制 外国货 运动 波及 全国
- Làn sóng tẩy chay dịch vụ vận chuyển hàng ngoại lan rộng khắp cả nước.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 他 被 赞誉 为 美国 最 伟大 的 电影 制片人
- Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
外›
片›
译›
郭›