Đọc nhanh: 首论影片 (thủ luận ảnh phiến). Ý nghĩa là: Phim chiếu đợt đầu.
首论影片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim chiếu đợt đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首论影片
- 影片 中有 警匪 打斗 的 场面
- trong phim có cảnh tên cướp và cảnh sát đánh nhau.
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 他 保存 了 旧 影片
- Anh ấy đã bảo quản các cuộn phim cũ.
- 她 拍 了 很多 影片
- Cô ấy đã quay nhiều bộ phim.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
- 她 和 朋友 一起 讨论 电影
- Cô ấy cùng bạn bè thảo luận về phim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
片›
论›
首›