Đọc nhanh: 除广告片外的影片导演 (trừ quảng cáo phiến ngoại đích ảnh phiến đạo diễn). Ý nghĩa là: Đạo diễn phim; trừ phim quảng cáo.
除广告片外的影片导演 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đạo diễn phim; trừ phim quảng cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除广告片外的影片导演
- 影片 中有 警匪 打斗 的 场面
- trong phim có cảnh tên cướp và cảnh sát đánh nhau.
- 那位 新近 走红 的 男演员 在 这部 新 影片 中 扮演 重要 角色
- Ngôi nam diễn viên mới nổi gần đây đóng vai trò quan trọng trong bộ phim mới này.
- 电影 的 预告片 很 诱人
- Đoạn trailer của bộ phim rất hấp dẫn.
- 影片 一经 上演 , 观众 动以 万计
- Bộ phim hễ đưa ra chiếu, khán giả thường có đến hàng vạn.
- 影片 的 构思 相当 巧妙
- Bộ phim được lên ý tưởng khá khéo léo.
- 他 导演 了 多部 影片
- Ông đã đạo diễn nhiều bộ phim.
- 我 就 能 出演 一个 全国性 的 广告
- Tôi sẽ nhận được một quảng cáo quốc gia.
- 用 片花 为 引人注目 是 广告 的 一种 方式
- Sử dụng trailers thu hút sự chú ý là một cách quảng cáo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
外›
导›
广›
影›
演›
片›
的›
除›