Đọc nhanh: 轴颈 (trục cảnh). Ý nghĩa là: Cổ trục (bộ phận của máy móc); cổ trục.
轴颈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cổ trục (bộ phận của máy móc); cổ trục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴颈
- 多轴 自动 车床
- máy tiện tự động nhiều trục.
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 双臂 都 有 撕裂 伤 颈部 被 灼烧
- Các vết rách trên hai cánh tay và một vết bỏng ở vùng cổ.
- 大猫 叼 著 小猫 的 颈背
- Mèo to cắn cổ mèo nhỏ.
- 颈部 的 肌肉 很 紧
- Cơ bắp ở gáy rất căng.
- 她 引颈 看 向 远方
- Cô ấy vươn cổ nhìn về phía xa.
- 他 的 颈部 受伤 了
- Cổ của anh ấy bị thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
轴›
颈›