轴颈 zhóu jǐng
volume volume

Từ hán việt: 【trục cảnh】

Đọc nhanh: 轴颈 (trục cảnh). Ý nghĩa là: Cổ trục (bộ phận của máy móc); cổ trục.

Ý Nghĩa của "轴颈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轴颈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cổ trục (bộ phận của máy móc); cổ trục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴颈

  • volume volume

    - 多轴 duōzhóu 自动 zìdòng 车床 chēchuáng

    - máy tiện tự động nhiều trục.

  • volume volume

    - yuán de 轴线 zhóuxiàn shì 直径 zhíjìng

    - Trục của hình tròn là đường kính của nó.

  • volume volume

    - 图形 túxíng de 中轴线 zhōngzhóuxiàn hěn 明显 míngxiǎn

    - Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.

  • volume volume

    - 双臂 shuāngbì dōu yǒu 撕裂 sīliè shāng 颈部 jǐngbù bèi 灼烧 zhuóshāo

    - Các vết rách trên hai cánh tay và một vết bỏng ở vùng cổ.

  • volume volume

    - 大猫 dàmāo diāo zhù 小猫 xiǎomāo de 颈背 jǐngbèi

    - Mèo to cắn cổ mèo nhỏ.

  • volume volume

    - 颈部 jǐngbù de 肌肉 jīròu hěn jǐn

    - Cơ bắp ở gáy rất căng.

  • volume volume

    - 引颈 yǐnjǐng kàn xiàng 远方 yuǎnfāng

    - Cô ấy vươn cổ nhìn về phía xa.

  • volume volume

    - de 颈部 jǐngbù 受伤 shòushāng le

    - Cổ của anh ấy bị thương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhóu , Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQLW (大手中田)
    • Bảng mã:U+8F74
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Gěng , Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:フ丶一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMMBO (弓一一月人)
    • Bảng mã:U+9888
    • Tần suất sử dụng:Cao