Đọc nhanh: 轴距 (trục cự). Ý nghĩa là: chiều dài cơ sở.
轴距 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiều dài cơ sở
wheelbase
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴距
- 他们 的 工资 很 差距
- Lương của họ rất chênh lệch.
- 他演 了 这场 戏 的 轴
- Anh ấy diễn phần cuối của vở kịch.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 他 修好 了 车轴
- Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.
- 他 的 动作 很轴
- Động tác của anh ấy rất vụng về.
- 我们 要 找到 X 轴 截距
- Chúng tôi đang tìm kiếm chốt chặn X
- 他们 的 技术水平 差距 很小
- Khoảng cách về trình độ kỹ thuật của họ rất nhỏ.
- 事件 距今 已经 三个 月 了
- Việc đó cách đây ba tháng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
距›
轴›