Đọc nhanh: 轴突运输 (trục đột vận thâu). Ý nghĩa là: vận tải trục.
轴突运输 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vận tải trục
axonal transport
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴突运输
- 直线 运输
- vận tải trực tiếp.
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
- 他 负责 运输 食品
- Anh ấy phụ trách vận chuyển thực phẩm.
- 洪水 挡住 了 运输队 的 来路
- nước lũ làm cản trở đường đi của đội vận chuyển hàng.
- 最高 月度 运输量
- khối lượng vận tải cao nhất hàng tháng.
- 他们 正在 运输 大米
- Họ đang vận chuyển gạo.
- 他们 负责 这次 的 货物运输
- Họ phụ trách vận chuyển hàng hóa lần này.
- 我们 需要 制定 运输 计划
- Chúng ta cần lập kế hoạch vận chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
突›
轴›
输›
运›