轶尘 yì chén
volume volume

Từ hán việt: 【điệt trần】

Đọc nhanh: 轶尘 (điệt trần). Ý nghĩa là: biến thể của 逸塵 | 逸尘.

Ý Nghĩa của "轶尘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轶尘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 逸塵 | 逸尘

variant of 逸塵|逸尘

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轶尘

  • volume volume

    - 回首 huíshǒu 前尘 qiánchén

    - nhìn lại những chặng đường đã qua; nhìn lại quá khứ.

  • volume volume

    - 切上 qièshàng yǒu 灰尘 huīchén

    - Trên bậc cửa có bụi.

  • volume volume

    - 鸡毛 jīmáo 用来 yònglái sǎo 灰尘 huīchén

    - Chổi lông gà được dùng để quét bụi.

  • volume volume

    - 地面 dìmiàn shàng yǒu 一些 yīxiē 灰尘 huīchén

    - Trên nền nhà có một ít bụi.

  • volume volume

    - 地板 dìbǎn shàng de 灰尘 huīchén 太多 tàiduō le

    - Trên sàn nhà có quá nhiều bụi.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng 附着 fùzhuó le 很多 hěnduō 灰尘 huīchén

    - Trên tường bám rất nhiều bụi.

  • volume volume

    - 大衣 dàyī shàng dōu shì 尘土 chéntǔ 抽打 chōudǎ 抽打 chōudǎ

    - trên áo đầy những bụi, phải phủi bụi thôi.

  • volume volume

    - 地下 dìxià 一点 yìdiǎn 灰尘 huīchén dōu 没有 méiyǒu xiàng 洗过 xǐguò de 一样 yīyàng

    - dưới đất không chút bụi bặm, giống như được rửa qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Trần
    • Nét bút:丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XFG (重火土)
    • Bảng mã:U+5C18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Dié , Yì
    • Âm hán việt: Dật , Triệt , Điệt
    • Nét bút:一フ丨一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQHQO (大手竹手人)
    • Bảng mã:U+8F76
    • Tần suất sử dụng:Trung bình