Đọc nhanh: 软锰矿 (nhuyễn mãnh khoáng). Ý nghĩa là: quặng ô-xít măng-gan.
软锰矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quặng ô-xít măng-gan
矿物,化学成分是二氧化锰,黑色,块状或粉末状,较软,常与褐铁矿共生,是冶金和化学工业的重要原料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软锰矿
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 他 发现 对方 软弱 得 毫无 抵抗力
- Anh ta thấy rằng đối thủ quá yếu, không có sực chống cự .
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
- 他 很 软弱 , 无法 战斗
- Anh ấy rất yếu đuối, không thể chiến đấu.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
软›
锰›